Sponsored links


|[00:00.25]The Police Cảnh sát|[00:03.88] My mother always told me that if I was lost I could go up to a policeman and that he Mẹ tôi luôn bảo tôi rằng, nếu tôi bị lạc tôi có lại gần một chú cảnh sát và chú ấy|[00:10.16] would help me to find my way home. sẽ giúp tôi tìm đường về nhà.|[00:13.71] I never did get lost, but I always remembered what my mother told me about the police. Tôi chưa bao giờ lạc đường nhưng tôi luôn nhớ những gì mẹ đã kể cho tôi về cảnh sát.|[00:20.94] I think policemen look very nice in their uniforms. Tôi nghĩ các cô chú cảnh sát nhìn thật đẹp trong bộ đồng phục.|[00:24.95] I see police officers drive by in their police cars. Tôi thấy các nhân viên cảnh sát đi ngang qua trong xe cảnh sát.|[00:29.93] In my town we even have police officers on bicycles. Ở thị trấn của tôi, các nhân viên cảnh sát còn đạp xe.|[00:36.19] Policemen and policewomen have a job that can sometimes be dangerous. Công việc của các cô chú cảnh sát đôi khi có thể nguy hiểm.|[00:42.10] They have to catch people who break the law. Họ phải bắt những người vi phạm luật.|[00:46.00] Sometimes, they have to chase people or try to calm people down. Đôi khi, họ phải đuổi bắt ai đó hoặc cố gắng trấn tĩnh ai đó.|[00:50.54] To be a police officer you need a lot of training. Để trở thành một nhân viên cảnh sát bạn cần được huấn luyện nhiều.|[00:55.32] It is important to be able to deal with people effectively. Điều quan trọng là khả năng làm việc hiệu quả với mọi người.|[00:59.69] A police officer came to our school. Một nhân viên cảnh sát đến trường của chúng tôi.|[01:03.44] He had a police dog with him. Chú ấy dẫn theo một con chó.|[01:05.93] The officer showed us how the dog could track down criminals. Chú ấy chỉ cho chúng tôi xem cách con chó đuổi bắt tội phạm.|[01:11.02] The dog was very smart. Con cho rất thông minh.|[01:12.85] He could even find things that were hidden. Nó thậm chí còn có thể tìm các thứ bị giấu đi.|[01:17.26] Criminals sometimes hide things that they don't want the police to find. Tội phạm đôi khi giấu những thứ mà họ không muốn cảnh sát tìm thấy.|[01:22.58] The policeman told us that he and his dog were partners. Chú cảnh sát nói với chúng tôi rằng chú và con chó là cộng sự|[01:27.57] His dog lives at his house with the policeman and his family. Nó sống trong nhà cùng chú cảnh sát và gia đình chú ấy.|[01:33.80] Sometimes I see police cars on the side of the road. Đôi khi tôi thấy xe cảnh sát ở bên đường.|[01:37.92] The police stop people who are speeding or are not wearing their seatbelts. Cảnh sát dừng những người đi quá tốc độ hoặc không thắt đai an toàn.|[01:44.03] The police officers warn people or give out tickets. Các nhân viên cảnh sát cánh cáo mọi người và đưa vé phạt.|[01:49.49] Sometimes they even have to arrest people. Đôi khi họ còn phải bắt giữ ai đó.|[01:53.06] Police officers are just doing their job when they arrest people. Các nhân viên cảnh sát chỉ là đang làm nhiệm vụ khi họ bắt giữ ai đó.|[01:58.84] Some people need to be arrested and put in jail to make it safer for the rest of us. Một số người cần được bắt giữ và tống vào tù để làm cho cuộc sống của những người khác an toàn hơn.




Sponsored links