|[00:00.40]My House
Nhà của tôi|[00:03.28]
I live in a house.
Tôi sống trong một ngôi nhà.|[00:05.20]
My house is small.
Nhà của tôi nhỏ.|[00:07.36]
My house has two bedrooms.
Nhà của tôi có hai phòng ngủ.|[00:10.24]
My Mom and Dad sleep in one bedroom.
Mẹ và bố tôi ngủ trong một phòng ngủ.|[00:13.68]
My sister and I share the other bedroom.
Chị gái và tôi ngủ chung trong phòng còn lại.|[00:17.36]
My house has a kitchen.
Nhà tôi có một phòng bếp.|[00:19.76]
My Mom and Dad cook dinner there every night.
Mẹ và bố tôi nấu bữa tối ở đó mỗi buổi tối.|[00:23.76]
My house has a living room.
Nhà tôi có một phòng khách.|[00:26.32]
My family watches television there every night.
Gia đình tôi xem ti vi ở đó mỗi buổi tối.|[00:30.56]
My house has a big bathroom.
Nhà tôi có một phòng tắm lớn.|[00:33.84]
My house has a lot of closets.
Nhà tôi có nhiều tủ đựng đồ.|[00:37.04]
My house has a basement.
Nhà tôi có một tầng hầm.|[00:39.84]
My Dad has a workshop in the basement.
Bố tôi có một xưởng trong tầng hầm.|[00:43.28]
My Dad makes wood furniture.
Bố tôi làm đồ gỗ.|[00:46.16]
My house does not have a second floor.
Nhà tôi không có tầng hai.|[00:49.60]
My house has a garage.
Nhà tôi có một ga ra.|[00:52.24]
My house has a big backyard.
Nhà tôi có một sân sau rộng.|[00:55.52]
My backyard has a maple tree.
Trong sân có một cây Phong.|[00:58.80]
My backyard has a swimming pool.
Sân sau có một hồ bơi.|[01:02.16]
My backyard has a vegetable garden.
Sân sau có một vườn rau.|[01:05.36]
My family likes our house.
Gia đình tôi đều yêu ngôi nhà này.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 005
Sponsored links