|[00:00.56]The Easter Egg Hunt
Săn tìm trứng Phục sinh|[00:03.44]
Samantha is going to an Easter egg hunt.
Samantha sắp đi chơi trò chơi săn tìm trứng Phục sinh|[00:06.25]
Tracey is going to an Easter egg hunt.
Tracey sắp đi chơi trò chơi săn tìm trứng Phục sinh|[00:09.00]
The Easter egg hunt is at Sydney's house.
Trò chơi săn tìm trứng Phục sinh diễn ra ở nhà Sydney.|[00:12.50]
It is going to be fun.
Nó sẽ rất thú vị.|[00:15.28]
Sydney's mom hid chocolate eggs.
Mẹ của Sydney đã giấu những quả trứng sô cô la.|[00:18.40]
Sydney's mom hid chocolate bunnies.
Mẹ của Sydney đã giấu những chú thỏ sô cô la.|[00:21.52]
Everybody is here.
Mọi người đã có mặt ở đây.|[00:23.76]
Everybody has an Easter basket.
Mỗi người đều có một giỏ Phục sinh.|[00:26.88]
The Easter egg hunt can start.
Trò chơi săn tìm trứng Phục sinh có thể bắt đầu.|[00:30.08]
Everybody must close their eyes.
Mọi người phải nhắm mắt.|[00:33.12]
One, two, three, go!
Một, hai, ba, đi tìm!|[00:36.72]
Samantha finds an Easter egg.
Samatha tìm thấy một quả trứng Phục sinh.|[00:39.36]
The Easter egg is behind a table.
Qủa trứng Phục sinh ở đằng sau cái bàn|[00:42.08]
She puts it in her basket.
Cô ấy đặt nó vào giỏ của mình.|[00:44.56]
Tracey finds a chocolate Easter bunny.
Tracey tìm thấy một chú thỏ Phục sinh bằng sô cô la.|[00:47.24]
It's under the couch.
Nó ở dưới đi văng.|[00:48.72]
Tracey puts in her basket.
Cô ấy đặt nó vào giỏ của mình.|[00:51.52]
Sydney finds a chocolate Easter bunny too.
Sydney cũng tìm thấy một chú thỏ Phục sinh bằng sô cô la.|[00:55.00]
It's in front of the television.
Nó ở phía trước ti vi.|[00:58.64]
She puts in her basket.
Cô ấy đặt nó vào giỏ của mình.|[01:01.44]
Everybody finds lots of chocolate.
Mọi người đều tìm được nhiều sô cô la.|[01:04.56]
Everybody shares their chocolate.
Mọi người chia cho nhau sô cô la.|[01:07.44]
Samantha, Tracey, and Sydney love Easter.
Samantha, Tracey và Sydney thích lễ Phục sinh.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 009
Sponsored links