|[00:00.32]Cleaning Up Leaves
Quét lá|[00:03.20]
The leaves are changing colours.
Lá cây đang đổi màu.|[00:05.60]
I see red maple leaves.
Tôi nhìn thấy những chiếc lá phong màu đỏ.|[00:08.00]
I see orange maple leaves.
Tôi nhìn thấy những chiếc lá phong màu cam.|[00:10.48]
I see yellow maple leaves.
Tôi nhìn thấy những chiếc lá phong màu vàng.|[00:13.36]
The leaves are beautiful.
Những chiếc lá thật đẹp.|[00:15.84]
It is starting to get cold.
Trời bắt đầu trở lạnh.|[00:17.36]
The wind is strong.
Gió rất mạnh|[00:20.32]
Winter is coming.
Mùa đông đang tới gần.|[00:22.32]
The leaves fall off the trees.
Những chiếc lá lìa cành.|[00:25.04]
On Saturday we will clean them up.
Vào thứ 7 chúng tôi sẽ quét dọn chúng.|[00:28.24]
The whole family helps.
Cả gia đình cùng làm.|[00:30.72]
My Dad gets the rake.
Bố sẽ cầm cái cào.|[00:32.96]
My Mom gets the garbage bags.
Mẹ sẽ mang những bao đựng rác.|[00:35.68]
My brother and I help too.
Anh trai và tôi cùng phụ giúp.|[00:38.24]
We gather leaves with our hands.
Chúng tôi dùng tay thu lá.|[00:40.80]
We make a big pile.
Chúng tôi đánh thành đống lớn.|[00:43.36]
My brother and I jump in the leaves.
Anh trai và tôi nhảy vào đống lá.|[00:46.00]
We make a big mess.
Chúng tôi làm lá vương tung tóe.|[00:48.40]
Our parents don't mind.
Bố mẹ không bận tâm.|[00:50.56]
Our parents fill our coats with leaves.
Bố mẹ nhét đầy lá vào áo khoác của chúng tôi.|[00:53.92]
We look really big.
Chúng tôi nhìn to đùng.|[00:56.08]
Everyone laughs.
Mọi người cùng cười lớn.|[00:57.92]
Play time is over.
Giờ chơi đã hết.|[01:00.00]
Back to work.
Trở lại làm việc thôi.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 012
Sponsored links