Sponsored links


|[00:01.32]Susan's Wedding Day Ngày cưới của Susan.|[00:04.65] Susan is getting married. Susan sắp làm đám cưới.|[00:07.46] Her fiancee's name is Michael. Hôn phu của cô là Micheal.|[00:09.42] They are in love. Họ yêu nhau.|[00:11.16] They are getting married today. Hôm nay họ sẽ tổ chức đám cưới.|[00:15.11] Susan wakes up early. Susan dậy sớm|[00:16.66] She is getting her hair done. Cô ấy đang làm tóc.|[00:19.14] Susan is having her make up done too. Susan đang trang điểm.|[00:22.37] Susan looks beautiful. Susan trong thật đẹp.|[00:24.52] She puts on her white wedding dress. Cô mặc bộ váy cưới màu trắng.|[00:27.46] She puts on her veil. Cô đeo mạng che mặt.|[00:30.21] Susan needs something blue. Susan cần cái gì đó màu xanh|[00:32.82] Her garter is blue. Nịt bít tất của cô ấy màu xanh.|[00:35.56] Susan needs something old. Susan cần thứ gì đó cũ.|[00:37.54] Her grandmother's ring is old. Nhẫn cưới của bà cô ấy cũ.|[00:41.12] Susan needs something borrowed. Susan cần thứ gì đó đi mượn.|[00:43.55] She is wearing her mother's jewellery. Cô ấy đang đeo trang sức của mẹ.|[00:46.82] Susan needs something new. Susan cần thứ gì đó mới.|[00:49.38] Her shoes and dress are new. Giầy và váy của cô mới.|[00:52.04] Susan needs a penny for her shoe. Susan cần một đồng xu cho giầy của cô ấy.|[00:54.16] It will bring her good luck. Nó sẽ mang may mắn cho cô.|[00:55.98] Susan is ready to get married. Susan sẵn sàng cho đám cưới.




Sponsored links