|[00:00.32]Christmas Eve
Đêm giáng sinh|[00:03.12]
Ben and Melissa are getting ready for Christmas.
Ben và Melissa đã sẵn sàng cho lễ Giáng sinh|[00:06.88]
Ben and Melissa's house has lots of lights on the roof.
Mái nhà của Ben và Mellisa có nhiều đèn.|[00:11.12]
The lights are many colours.
Đèn nhiều màu sắc.|[00:13.92]
Inside they listen to Christmas music.
Họ đang nghe nhạc Giáng sinh trong nhà.|[00:17.20]
Ben and Melissa drink eggnog.
Ben và Melissa uống rượu nóng đánh trứng.|[00:20.00]
Eggnog tastes good.
Rượu nóng đánh trứng thật ngon.|[00:22.88]
Ben and Melissa hang stockings on the fireplace.
Ben và Melissa treo tất lên lò sưởi.|[00:26.48]
They string popcorn.
Họ xâu bỏng ngô.|[00:28.88]
Ben and Melissa put the popcorn string on the Christmas tree.
Ben và Melissa đặt xâu bỏng ngô lên cây Giáng sinh.|[00:33.84]
They put Christmas lights on the tree.
Họ đặt đèn Giáng sinh lên cây.|[00:36.56]
They put tinsel on the tree.
Họ đặt kim tuyến lên cây.|[00:39.76]
Ben and Melissa put ornaments on the tree.
Họ đặt đồ trang trí lên cây.|[00:43.36]
They put a star on top of the tree.
Họ đặt một ngôi sao lên ngọn cây.|[00:46.48]
They get ready for Santa Claus.
Họ sẵn sàng chào đón ông già Nô en.|[00:49.44]
They leave milk and cookies for Santa.
Họ để sữa và bánh quy cho ông già Nô en|[00:52.80]
Ben opens one present.
Ben mở một món quà.|[00:55.20]
Melissa opens one present.
Melisa mở một món quà.|[00:57.60]
They go to sleep.
Họ đi ngủ.|[00:59.60]
Ben and Melissa wake up early.
Ben và Melissa dậy sớm.|[01:02.08]
They run down stairs.
Họ đi xuống cầu thang.|[01:04.40]
There are a lot of presents under our tree.
Có nhiều quà dưới gốc cây của chúng tôi.|[01:07.76]
They wake up their Mom and Dad.
Họ đánh thức Bố và Mẹ.|[01:10.48]
Ben and Melissa open their presents.
Ben và Melissa mở những món quà của họ|[01:13.60]
They love our presents.
Họ thích những món quà của chúng tôi.|[01:16.24]
Everyone cleans up the wrapping paper.
Mọi người quét dọn giấy bọc.|[01:19.04]
It is time for breakfast.
Đã đến giờ ăn sáng.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 016
Sponsored links