|[00:00.56]House
Ngôi nhà|[00:01.92]
A house is divided into different rooms.
Một ngôi nhà được chia ra thành các phòng khác nhau.|[00:04.58]
In my house, there is a living room.
Trong nhà tôi, có một phòng khách.|[00:06.72]
There is a couch, two chairs, a coffee table and a television set in the living room.
Trong phòng khách, có một đi văng, hai chiếc ghé, một bàn cà phê và một chiếc ti vi.|[00:14.11]
In the kitchen, there is a stove and a refrigerator.
Trong căn bếp, có một bếp nấu ăn và một tủ lạnh|[00:19.04]
There is also a sink and a dishwasher in the kitchen.
Còn có một bồn rửa và máy rửa bát đĩa trong căn bếp.|[00:23.36]
There is a kitchen table and chairs.
Có một bộ bàn ghế bếp.|[00:26.24]
We eat most of our meals at the kitchen table.
Hầu hết các bữa ăn của chúng tôi diễn ra ở bàn bếp|[00:29.76]
We have a dining room.
Chúng tôi có một phòng ăn|[00:31.76]
There is a dining table and chairs in there.
Có một bộ bàn ghế ăn ở đó.|[00:35.12]
There is a washroom or bathroom.
Có một phòng rửa hoặc phòng tắm|[00:38.80]
There is a toilet, sink and bathtub in the bathroom.
Có một bồn cầu, bồn rửa và bồn tắm trong phòng tắm.|[00:43.84]
There is also a shower in the bathroom.
Còn có một vòi hoa sen trong phòng tắm.|[00:46.80]
We have three bedrooms.
Chúng tôi có ba phòng ngủ.|[00:49.04]
The bedrooms are upstairs.
Các phòng ngủ ở trên tầng.|[00:51.84]
My brother's room, my room and my parent's room all have beds in them.
Phòng ngủ của anh tôi, của tôi và của bố mẹ tôi tất cả đều có giường bên trong.|[00:58.04]
We also have dressers in our rooms.
Cón có nhiều tủ nhỏ nhiều ngăn trong phòng của chúng tôi.|[01:01.36]
There are closets in all of the bedrooms.
Có nhiều tủ đựng đồ trong tất cả các phòng ngủ.|[01:04.24]
We keep our clothes in the closets.
Chúng tôi để quần áo trong các tủ đựng đồ|[01:07.04]
There is a basement in our house.
Có một tầng hầm trong nhà chúng tôi|[01:09.44]
We store things in the basement.
Chúng tôi giữ các thứ ở trong tầng hầm.|[01:12.08]
There is a laundry room in the basement.
Phòng giặt đồ ở dưới tầng hầm|[01:15.12]
There is a washing machine and a dryer in the laundry room.
Có một máy giặt và máy sấy trong phòng giặt đồ|[01:20.00]
This is where we wash and dry our clothes.
Đây là nơi chúng tôi giặt và sấy quần áo|[01:23.68]
There is a garage attached to the house.
Có một gar a gắn vào ngôi nhà.|[01:27.04]
We keep the car in the garage.
Chúng tôi để để xe trong ga ra|[01:30.24]
You drive up the driveway and into the garage.
Bạn lái xe trên đường ra vào ga ra|[01:34.40]
We also have a front yard and a back yard.
Chúng tôi cũng có một sân trước và một sân sau|[01:37.52]
There is a vegetable garden in the back yard.
Có một vườn rau ở sân sau|[01:40.64]
There are some flowers and a tree planted in the front yard.
Có một số loại hoa và một cái cây được trong ở sân trước
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 025
Sponsored links