|[00:00.56]Subjects
Các môn học|[00:01.84]
There are many subjects that you can take at school.
Có nhiều môn học bạn có thể học tại trường.|[00:05.60]
My favorite subject is music.
Môn học tôi thích nhất là âm nhạc.|[00:08.16]
I like to sing and to play the clarinet.
Tôi thích hát và chơi kèn clarinet|[00:11.44]
I also like art.
Tôi cũng thích nghệ thuật.|[00:13.52]
I am quite good at drawing and painting.
Tôi học khá tốt môn vẽ và hội họa|[00:17.12]
History is a good subject.
Lịch sử là môn học hay.|[00:19.52]
I like learning about the past.
Tôi thích tìm hiểu về quá khứ|[00:22.00]
Geography is very interesting.
Môn địa lý rất hớp dẫn.|[00:24.72]
We look at many maps in geography.
Chúng tôi xem rất nhiều bản đồ trong môn địa lý.|[00:27.84]
We learn where there are deserts and mountains.
Chúng tôi tìm hiểu những nơi có sa mạc và núi non.|[00:31.44]
I know the names of all the
continents and all the oceans.|[00:35.04]
Tôi biết tên của tất cả các lục
địa và tất cả các đại dương.|[00:36.16]
Mathematics is my least favorite subject.
Tôi ít thích học toán nhất.|[00:39.68]
I am not very good with numbers.
Tôi không giỏi với những con số|[00:41.92]
I am good at addition and subtraction, but I
am not good at division and multiplication.
Tôi làm cộng và trừ tốt, nhưng tôi
không làm tốt ở phần nhân và chia|[00:49.52]
In my school we learn to speak French.
Tôi học tiếng Pháp ở trường|[00:52.88]
We learn French because Canada has
French and English-speaking citizens.
Tôi học tiếng Pháp tiếng Pháp và
tiếng Anh là ngôn ngữ chính ở Canada.|[00:59.20]
English literature is a good subject.
Văn học Anh là môn học hay.|[01:02.24]
I enjoy reading books.
Tôi thích đọc sách.|[01:04.88]
I also like to write compositions and poetry.
Tôi cũng thích viết các bài luận và thơ|[01:09.52]
Science is my brother's favorite subject.
Khoa học là môn học yêu thích của anh trai tôi|[01:13.12]
He is interested in plants,
and he likes to do experiments.
Anh tôi yêu thích các loài cây
và thích làm các thí nghiệm.|[01:18.00]
We also take drama at my school.
Chúng tôi cũng học kịch ở trường|[01:20.40]
I like to act.
Tôi thích đóng kịch.|[01:21.92]
I got the lead role in the school play.
Tôi từng đóng vai chính trong một vở kịch ở trường.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 027
Sponsored links