|[00:00.56]Travel
Đi du lịch|[00:03.76]
It is fun to take a trip to a faraway place.
Thật thú vị khi có một chuyến đi tới một nơi xa|[00:08.16]
My brother just went to Italy and France.
Anh trai tôi vừa đi Ý và Pháp|[00:12.08]
He got on a plane at Toronto Airport.
Anh đi máy bay từ sân bay Toronto.|[00:15.84]
He took a flight to France.
Anh bắt chuyến bay đi Pháp.|[00:19.12]
He stayed there for a couple of days.
Anh ở đó trong một số ngày.|[00:22.72]
He visited the Eiffel Tower.
Anh đã đến thăm tháp Eiffel.|[00:25.84]
He was in Paris.
Anh đã ở Paris.|[00:28.96]
He said that he enjoyed the food in France.
Anh nói rằng anh thích thức ăn ở Pháp.|[00:33.04]
He then traveled to Italy.
Sau đó anh đến nước Ý.|[00:36.00]
He saw many towns and villages in Italy.
Anh đã nhìn thấy nhiều thị trấn và làng ở Ý.|[00:40.08]
He went to Rome and visited
many of the tourist attractions.
Anh tới Rome và thăm nhiều
địa điểm du lịch hấp dẫn.|[00:44.88]
In Venice, he saw the canals.
Ở Venice, anh thấy nhiều con kênh đào.|[00:48.64]
He tried to speak Italian,
but he is not too good at it.
Anh cố gắng nói tiếng Ý nhưng
anh không giỏi tiếng Ý lắm.|[00:53.28]
He said that the people were very helpful.
Anh nói rằng mọi người rất thân thiện.|[00:56.72]
They tried to understand him.
Họ cố gắng để hiểu anh nói gì.|[00:59.68]
He bought souvenirs for us when he was in Italy.
Anh mua một số đồ lưu niệm
cho chúng tôi khi anh ở Ý.|[01:03.60]
He ate Italian food.
Anh ăn đồ ăn Ý|[01:06.88]
He said that pizza in Italy is quite different
from the pizza we eat here in Canada.
Anh nói rằng bánh pizza ở Ý khác khá nhiều
so với bánh pizza chúng tôi ăn ở Canada.|[01:13.28]
He saw many streets that were made of cobblestones.
Anh thấy nhiều còn đường được làm bằng đá cuội.|[01:17.60]
He saw many old buildings.
Anh thấy nhiều ngôi nhà cổ.|[01:21.12]
A lot of people in Italy travel around on scooters.
Rất nhiều người ở Ý đi lại bằng xe tay ga.|[01:26.16]
He stayed at a very nice hotel in Italy.
Anh ở trong một khách sạn rất tốt ở Ý.|[01:30.24]
He was sorry when it was time to come home.
Anh thấy nuối tiếc khi đã đến lúc về nhà.|[01:34.00]
My brother likes to travel.
Anh trai tôi thích đi du lịch.|[01:36.96]
He likes to fly in airplanes.
Anh thích bay trong máy bay.|[01:40.24]
The airlines lost his luggage once.
Anh đã từng mất hành lý một
lần khi đi bằng máy bay.|[01:44.00]
He was not too pleased about that.
Anh không mấy hài lòng vì điều đó.|[01:47.60]
Next year, he would like to travel to England.
Năm tới, anh muốn được du lich tới nước Anh.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 033
Sponsored links