Sponsored links


|[00:00.40]Describing Things Mô tả sự vật sự việc|[00:03.21] Some things are different shapes. Một số thứ có hình dạng khác nhau.|[00:05.39] They can be described by their shape. Chúng có thể được mô tả bởi hình dạng của mình.|[00:07.61] A circle is round. Hình tròn thì tròn|[00:09.04] A compact disc is a circle. Đã nén có hình tròn.|[00:11.65] A square has four equal sides. Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.|[00:14.70] A rectangle is similar, but two of the sides are longer. Hình chữ nhật cũng tương tự, nhưng hai cạnh trong số đó dài hơn.|[00:19.91] A triangle has only three sides. Hình tamgiacs chỉ có ba cạnh.|[00:22.88] Have you ever seen anyone play a triangle in an orchestra? Bạn đã bao giờ nhìn thấy ai đó biểu diễn với một cái kẻng tam giác trong một dàn nhạc chưa?|[00:28.54] The word "triangle" can stand for an instrument or a shape. Từ “Tam giác” có thể dùng để chỉ một nhạc cụ hoặc một hình khối.|[00:32.60] An oval is rounded, but it is not round. Hình bầu dục có dạng tròn nhưng nó không tròn.|[00:36.09] An egg is an oval shape. Một quả trứng có dạng bầu dục.|[00:39.49] The floor is flat. Sàn nhà có dạng phẳng.|[00:41.19] If something is smooth, it has no bumps or lumps Nếu cái gì đó nhẵn, nó không có bị lồi lõm.|[00:45.32] Silk is smooth. Lụa thì nhẵn.|[00:46.95] Some things are rough. Một số thứ thì xù xì, gồ ghề|[00:48.34] Sandpaper is rough. Giấy nhám thì ráp.|[00:50.73] If something is dull, it is not sharp or pointed. Nếu thứ gì đó cùn, thì nó không sắc hoặc nhọn.|[00:54.20] A dull knife will not cut bread because the blade is not sharp. Một con dao cùn không thể cắt được bánh mì bởi vì lưỡi của nó không sắc.|[00:59.38] If something is pointed, it has a sharp end. Nếu vật gì đó nhịn nó có phần đầu sắc.|[01:02.07] A sharp pencil has a pointed end. Một cái bút chì sắc có đầu nhọn.|[01:04.08] A pencil that has been used a lot, and hasn't been sharpened has a dull end. Một cái bút chì được sử dụng nhiều và không được gọt đầu sẽ bị tầy|[01:10.99] Some things are soft. Một số thứ thì mềm.|[01:12.14] A teddy bear is soft. Chú gấu Teddy mềm mại.|[01:14.00] It feels good to touch. Sờ vào nó rất thích.|[01:15.99] Some things are hard. Một số thứ thì cứng.|[01:17.60] A rock is hard. Viên đá thì cứng.|[01:19.82] Soft can also represent a noise level. Nhẹ cũng có thể dùng để mô tả mức độ âm thanh.|[01:22.14] If you have a soft voice, it is not very loud. Nếu bạn có một giọng nói nhẹ, nghĩa là nó không quá to|[01:25.94] If someone tells you to speak softly, they want you to speak quietly. Nếu ai đó bảo bạn nói nghẹ nhàng, họ muốn bạn nói nhỏ nhẹ thôi.|[01:31.46] "Loud" is the word used to describe noises that hurt your ears. “Ầm” là từ dùng để mô tả những âm thanh làm chói tai bạn.|[01:35.50] A big truck will make a loud noise. Chiếc xe tải lớn gây ra tiếng động inh ỏi|[01:37.81] Sometimes your mother will tell you that your music is too loud. Đôi khi mẹ của bạn sẽ nói bạn nhạc bạn nghe quá ồn ào.




Sponsored links