|[00:00.16]My First Day of School
Ngay đầu tiên đi học|[00:03.12]
I remember my first day of school.
Tôi nhớ ngày đầu tiên đi học.|[00:06.40]
I was excited, but I was afraid.
Tôi thấy phấn khích nhưng cũng thấy sợ.|[00:09.92]
I held my mother's hand as
we walked to the school.
Tôi giữ tay mẹ khi chúng tôi đi tới trường.|[00:12.96]
When we got near the school, I wouldn't
let her hold my hand anymore.
Khi chúng tôi tới gần trường,
tôi không để mẹ nắm tay mình nữa.|[00:18.38]
I didn't want to look like a baby.
Tôi không muốn bị nhìn như một đứa trẻ.|[00:21.52]
We got to the school.
Chúng tôi đã tới trường.|[00:23.44]
The school looked very big and frightening.
Ngôi trường nhìn rất lớn và đáng sợ.|[00:26.96]
There were children outside on the playground.
Có nhiều trẻ em bên ngoài ở sân chơi.|[00:30.48]
They all looked very big.
Họ đều trông rất lớn.|[00:33.12]
I looked at them, and some of them looked at me.
Tôi nhìn họ và một số họ nhìn tôi.|[00:37.20]
I felt very small.
Tôi cảm thấy thật nhỏ bé.|[00:40.08]
My mother and I went into the school
and found the kindergarten room.
Tôi và mẹ đi vào trong
trường và thấy lớp mẫu giáo.|[00:45.36]
There were children in there.
Có các bạn nhỏ ở đó.|[00:47.60]
Most of them were the same size as me.
Hầu hết chúng cùng cỡ với tôi.|[00:50.96]
My mother spoke to the kindergarten teacher.
Mẹ tôi nói chuyện với cô giáo trông trẻ.|[00:54.00]
The teacher was very nice.
Cô giáo rất tốt bụng.|[00:56.48]
She said my name, and she introduced
me to some of the other children.
Cô nói tên tôi và cô giới
thiệu tôi tới một số bạn khác.|[01:02.24]
I already knew some of the children
because they lived near me.
Tôi đã biết một số bạn bởi
vì các bạn đó ở gần nhà tôi.|[01:07.04]
I began to play with some of the
things that were in the classroom.
Tôi bắt đầu chơi với một số thứ có trong lớp.|[01:10.24]
There were toy trucks, colouring books, and
even a doll house.
Có xe tải đồ chơi, sách tô màu và cả ngôi nhà mô hình.|[01:16.11]
I soon forgot to be scared, and I began to play with the other children.
Tôi nhanh chóng quên đi nỗi sợ và bắt đầu chơi với các bạn khác.|[01:22.02]
I didn't even notice that my mother had left the room.
Tôi thậm chí còn không biết rằng mẹ tôi đã rời lớp học.|[01:26.12]
In school we sang songs, played some games
and listened as the teacher read us a story.
Ở trường chúng tôi hát các bài hát, chơi một số
trò chơi và lắng nghe khi cô giáo đọc truyện.|[01:33.87]
I had a lot of fun on my first day of school.
Tôi có nhiều niềm vui vào
ngày đầu tiên tới trường.|[01:37.60]
I even drew a picture of my teacher.
Tôi thậm chí còn vẽ cô giáo mình.|[01:41.12]
I took the picture home, and my
mother put it on the refrigerator.
Tôi mang bức tranh về nhà và
mẹ tôi đặt nó lên tủ lạnh.|[01:46.40]
I like school.
Tôi thích trường học.|[01:48.08]
It is a good place to meet new
friends and learn all about the world.
Đó là một nơi tốt để gặp gỡ bạn bè mới
và học tất cả các thứ trên thế giới.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 085
Sponsored links