Sponsored links


|[00:00.40]Food Đồ ăn|[00:03.76] What kinds of food do you like to eat? Bạn thích ăn đồ ăn nào?|[00:07.20] I am lucky, because in Canada there are many foods to choose from. Tôi may mắn vì ở Ca na đa có nhiều loại đồ ăn để tôi chọn lựa.|[00:12.96] I like to eat hot dogs, hamburgers, and steak. Tôi thích ăn xúc xích, bánh mỳ kẹp thịt và bít tết.|[00:17.60] These are all meat products. Tất cả đều là sản phẩm từ thịt.|[00:20.32] I also like cheese, ice cream and yogurt. Tôi cũng thích pho mát, kem và sữa chua.|[00:24.96] These are all dairy products. Chúng đều là sản phẩm từ sữa.|[00:28.24] I like vegetables. Tôi thích rau.|[00:30.24] My favorite vegetables are broccoli, cabbage, carrots and peas. Loại rau yêu thích của tôi là bông cải xanh, cải bắp, cà rốt và đỗ.|[00:36.64] I eat a lot of fruit. Tôi ăn nhiều trái cây.|[00:39.52] I eat whichever fruit is in season. Tôi ăn bất kỳ loại trai cây nào đang vào vụ.|[00:42.88] In strawberry season, I eat a lot of strawberries. Vào mùa dâu tây, tôi ăn nhiều dâu tây.|[00:47.04] In peach season, I eat many peaches. Vào mùa đào, tôi ăn nhiều đào.|[00:50.80] Sometimes, my mother will make a peach pie. Đôi khi mẹ tôi làm bánh nhân đào.|[00:55.04] Many different crops grow in Canada. Nhiều loại cây trồng được trồng ở Ca na đa.|[00:58.00] We have many orchards and farms. Chúng tôi có nhiều vườn cây ăn quả và trang trại.|[01:01.12] Fresh fruit and vegetables are plentiful in Canada. Có nhiều rau và trái cây tươi ở Ca na đa.|[01:04.80] Meat and fish are also plentiful here. Ở Ca na đa cũng có nhiều cá và thịt.|[01:08.48] In Canada, we have a lot of  different foods to choose from. Ở Ca na đa, chúng tôi có nhiều loại đồ ăn để lựa chọn.|[01:13.48] In my city,  there are a lot of Italian restaurants. Ở thành phố của tôi, có nhiều quán ăn Ý.|[01:18.00] My favorite food at the Italian restaurant is pizza. Món ăn yêu thích của tôi ở nhà hàng Ý là bánh pi za.|[01:23.04] My parents would rather have spaghetti or lasagne. Bố mẹ tôi thích ăn món mỳ  ống và món lasagna hơn.|[01:27.19] There are Greek restaurants, Mexican restaurants Có các quán ăn Hy Lạp, quán ăn Mê Hi Cô|[01:31.20] and Chinese restaurants; in fact, there are restaurants from most cultures. và quán ăn Trung Quốc; thực tế,  có các quán ăn từ hầu hết các nền văn hóa.|[01:37.26] I can go around from restaurant to restaurant Tôi có thể đi từ nhà hàng này tới nhà hàng khác|[01:41.36] and pretend that I am traveling the world and trying all the different  foods from around the world. và vờ như tôi đang du lịch thế giới và thử tất cả đồ ăn khác nhau từ khắ nơi trên trái đất.|[01:48.16] Sometimes I eat things that aren't good for me. Đôi khi tôi ăn những thứ không tốt cho tôi.|[01:51.12] I eat potato chips and candies. Tôi ăn khoai tây chiên và bánh kẹo.|[01:54.24] These foods aren't part of a nutritious diet, but they are fun to eat. Những đồ ăn này không giầu dinh dưỡng nhưng ăn chúng rất ngon.




Sponsored links