|[00:00.16]When I Grow Up
Khi tôi trưởng thành.|[00:03.28]
I have been thinking about what
I'd like to be when I grow up.
Tôi luôn luôn nghĩ về việc tôi
muốn làm gì khi tôi trưởng thành.|[00:07.68]
There are so many choices.
Có quá nhiều lựa chọn.|[00:10.24]
I could be a principal like my father.
Tôi có thể làm hiệu trưởng như bố.|[00:13.60]
I could be a teacher.
Tôi có thể là giáo viên.|[00:15.52]
I like animals.
Tôi thích các loài vật.|[00:17.36]
Maybe I should be a veterinarian.
Có lẽ tôi có thể sẽ là một bác sĩ thú y.|[00:20.40]
My cat just went to the veterinarian to get her shots.
Con mèo của tôi vừa tới chỗ bác sĩ thú y để tiêm.|[00:23.12]
I don't think my cat was too happy to be there.
Tôi không nghĩ rằng nó vui khi ở đó.|[00:26.56]
I could be a farmer and grow vegetables.
Tôi cũng có thể trở thành
một nông dân và trồng rau.|[00:31.28]
Maybe I could be a doctor and cure people.
Có lẽ tôi có thể làm một bác sĩ và cứu chữa cho mọi người.|[00:34.49]
If I was good enough, I could be a famous sports person or a singer.
Nếu tôi đủ giỏi, tôi có thể trở thành một vận động viên thể thao hoặc một ca sĩ nổi tiếng.|[00:39.79]
I could be an actor on television or in the movies.
Tôi có thể là một diễn viên trên truyền hình hoặc trong các bộ phim.|[00:44.14]
Maybe I would like to be a policeman or a fireman.
Có lẽ tôi muốn trở thành cảnh sát hoặc lính cứu hỏa.|[00:48.48]
I could rescue people.
Tôi có thể cứu mọi người.|[00:50.32]
I can play the piano.
Tôi có thể chơi piano.|[00:52.40]
Maybe I should be a musician.
Có lẽ tôi sẽ trở thành nhạc sĩ.|[00:55.60]
I could be a lawyer.
Tôi có thể là luật sự.|[00:57.12]
I sometimes watch shows about
lawyers defending people.
Đôi khi tôi xem các chương trình
về luật sư bảo vệ mọi người.|[01:01.04]
Lawyers have to be able to speak well.
Luật sư phải có khả năng hùng biện tốt.|[01:04.32]
I could be a carpenter and work with wood, or I could be a welder and work with metal.
Tôi có thể thành một thợ mộc, làm việc với gõ, hoặc tôi có thể là thợ hàn và làm việc với kim loại.|[01:10.32]
There are just so many jobs.
Có quá nhiều công việc.|[01:13.84]
I could work in a restaurant.
Tôi có thể làm việc trong nhà hàng.|[01:15.68]
I could cook food, or I could serve food.
Tôi có thể nấu ăn, hoặc tôi có thể phục vụ thức ăn.|[01:19.30]
I could be an airline pilot or the captain of a ship.
Tôi có thể trở thành phi công hoặc thuyền trưởng.|[01:23.36]
I could be a repairman or an artist.
Tôi có thể là một người thợ sửa chữa hoặc một nghệ sĩ.|[01:26.17]
The world is full of jobs.
Thế giới có thật nhiều công việc.|[01:28.72]
Some of the jobs require a lot of education.
Một số công việc yêu cầu nhiều học vấn.|[01:32.72]
Some require a little bit of training,
and some require a lot of training.
Một số yêu cầu được đào tạo qua
và một số yêu cầu đào tạo nhiều.|[01:37.52]
It's all up to me.
Nó tất cả đều do tôi.|[01:39.68]
I can be whatever I want to be.
Tôi có thể trở thành bất cứ cái gì tôi muốn.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 105
Sponsored links