|[00:00.24]Favorite Colours
Màu sắc yêu thích|[00:02.40]
My very favorite colour is purple.
Màu sắc mà tôi thích nhất là màu tía.|[00:05.36]
There are not a lot of things that are purple.
Không có nhiều thứ có màu tía.|[00:08.08]
Some grapes are purple.
Một số trái nho có màu tía.|[00:10.08]
Sometimes the sky looks purple.
Đôi khi bầu trời có màu tía.|[00:13.20]
My second favorite colour is blue.
Màu tôi thích thứ hai là màu xanh lục.|[00:16.00]
Some things are blue.
Một số thú có màu xanh lục.|[00:17.84]
The sky is blue, and water is blue.
Bầu trời có màu xanh lục và
nước biển có màu xanh lục.|[00:21.20]
Many people have blue eyes.
Nhiều người có mắt màu xanh lục.|[00:24.72]
Green is a very common colour in nature.
Xanh lam là mùa rất phổ biến trong tự nhiên.|[00:28.08]
Trees are green in the summer.
Cây cối có màu xanh lam vào mùa hè.|[00:30.16]
Some trees are green all year long.
Một số cây màu xanh lam quanh năm.|[00:33.52]
Grass is green.
Có có màu xanh lam.|[00:35.12]
Sometimes water looks green.
Đôi khi nước dường như có màu xanh lam.|[00:37.76]
Many People have green eyes.
Nhiều người có mắt màu xanh lam.|[00:40.40]
Many vegetables are green.
Nhiều loại rau có màu xanh lam.|[00:42.72]
Broccoli, cabbage, beans, lettuce,
peas, and cucumbers are all green.
Bông cải xanh, bắp cải, đỗ xanh, rau riếp,
đậu Hà Lan và dưa chuột đều có màu xanh lam.|[00:49.76]
Green vegetables are very good for you.
Các loại rau xanh lam rất tốt cho bạn.|[00:53.20]
Yellow is a bright colour.
Vàng là một màu tươi sáng.|[00:55.44]
The sun looks yellow.
Mặt trời có vẻ như màu vàng.|[00:57.12]
Bananas are yellow.
Những trái chuối có màu vàng.|[00:59.20]
Some people have yellow hair.
Một số người có tóc màu vàng.|[01:01.52]
Daffodils and dandelions are yellow.
Hoa thủy tiên và bồ công anh màu vàng.|[01:05.28]
White is a common colour,
especially in the winter.
Trắng là một màu phổ biến,
đặc biệt là vào màu đông.|[01:09.12]
Snow is white.
Tuyết màu trắng.|[01:10.72]
Clouds are white.
Các đám mây màu trắng.|[01:12.56]
Polar bears, some dogs and some cats are white.
Gấu Bắc Cực, một số chú chó,
một số chú mèo màu trắng.|[01:16.24]
There are white flowers that grow.
Có một số loài hoa màu trắng.|[01:19.84]
Some flowers are red.
Một số loài hoa màu đỏ.|[01:22.00]
Roses can be red.
Những bông hoa hồng có thể là màu đỏ|[01:24.08]
Blood is red.
Máu màu đỏ.|[01:26.08]
Sometimes the sky is red
at night or in the morning.
Đôi khi bầu trời màu đỏ vào
ban đêm hoặc vào buổi sáng.|[01:30.48]
Artists use all these colours
to make beautiful paintings.
Các nghệ sĩ sử dụng tất cả những màu
sắc này để tạo nên những bức tranh đẹp.|[01:34.56]
Nature used all these colours
to make the beautiful earth.
Thiên nhiên sử dụng tất cả những màu
sắc này để tạo lên trái đất xinh đẹp.|[01:38.24]
We are fortunate to be surrounded by beauty.
Chúng ta thật may mắn được bao quanh bởi sắc đẹp.|[01:41.36]
We should do our part to make sure
that nature stays beautiful and clean.
Chúng ta nên góp sức mình để đảm
bảo rằng thiên nhiên sẽ sạch đẹp.
Sponsored links
Learn by Listening Level 1
Learn English By Listening Level 1 Unit 106
Sponsored links