Unit 64 Adjective + to
A Difficult to understand v.v...
Hãy so sánh các câu a và b:
Jim doesn’t speak very clearly.
(a) It is difficult to understand him.
Khó mà hiểu được anh ấy.
(b) He is difficult to understand.
Anh ấy thật khó hiểu.
Các câu a và b có cùng một nghĩa. Nhưng lưu ý rằng chúng ta nói:
He is difficult to understand. (không nói 'He is difficult to understand him')
Bạn dùng các cấu trúc trên với:
difficult easy hard
impossible dangerous safe
expensive cheap
và một số tính từ (ví dụ, nice, interesting, exciting):
Do you think it is safe to drink this water?
Do you think this water is safe to drink? (không nói 'to drink it')
Anh cho rằng nước này uống được chứ?
Your writing is awful. It is impossible to read it. (=to read your writing)
Your writing is impossible to read.
Chữ viết của anh thật khó đọc.
I like being with Jill. It’s very interesting to talk to her.
Tôi thích ở bên Jill. Thật thú vị khi nói chuyện với cô ấy.
Jill is very interesting to talk to. (không nói 'to talk to herõ)
Thật thú vị khi nói chuyện với Jill.
Bạn có thể dùng cấu trúc này với tính từ+danh từ:
This is difficult question (for me) to answer. (không dùng 'to answer it')
Đây là câu hỏi khó trả lời. (đối với tôi)
B It's nice (of you) to...
Bạn có thể dùng cấu trúc này để nói bạn nghĩ gì về việc mà ai đó làm:
It was nice of you to take me to the station. Thank you very much.
Bạn thật tử tế khi đưa tôi đến nhà ga. Cám ơn bạn nhiều.
Nhiều tính từ được dùng theo cách này, ví dụ:
kind clever sensible
mean silly stupid
careless unfair considerate
It’s silly of Mary to give up her job when she needs the money.
Mary thật là dại dột đã bỏ việc làm khi mà cô ấy cần tiền.
I think it was very unfair of him to criticise me.
Tôi nghĩ ông ta thật bất công khi phê bình tôi.
C I'm sorry to...
Bạn có thể dùng cấu trúc này để nói người nào đó phản ứng lại các sự việc như thế nào:
I was sorry to hear that your father is ill.
Tôi lấy làm tiếc khi nghe rằng cha của anh bị ốm.
Bạn có thể dùng nhiều tính từ khác theo cách này. Ví dụ:
happy glad pleased
delighted sad disappointed
surprised amazed astonished
relieved
Was Tom surprised to see you when you went to see him?
Tom ngạc nhiên thấy anh khi anh đến thăm anh ấy phải không?
We were delighted to get your letter last week.
Chúng tôi đã vui sướng khi nhận được lá thư của anh tuần trước.
C The first (person) to know, the next train to arrive
Chúng ta dùng to.... sau the first/second/third v.v... và cũng vậy sau the next, the last, the only:
If I have any more news, you will be the first (person) to know.
Nếu tôi có tin gì mới, anh sẽ là người đầu tiên được biết.
The next train to arrive at platfom 4 will be the 6.50 to Cardiff.
Chuyến tàu tiếp theo tới ở đường ray số 4 sẽ đi Cardiff vào lúc 6 giờ 50.
Everybody was late except me. I was the only one to arrive on time.
Mọi người đều bị trễ trừ tôi. Tôi là người duy nhất tới đúng giờ.
E Bạn có thể nói rằng một việc nào đó là sure/certain/bound/likely xảy ra:
She’s very intelligent. She’s sure/certain/bound to pass the exam.
Cô ấy rất thông minh. Cô ấy chắc chắn/đương nhiên/nhất định thi đậu.
I’m likely to be late home this evening. (=I will probably be late home)
Tối nay có thể tôi về nhà muộn.