Unit 01 - Từ loại
|
Hits: 70488
|
Unit 02 - Nouns and Ariticles (Danh từ và mạo từ )
|
Hits: 27991
|
Unit 03 - Verbs and sentences (Động từ và câu)
|
Hits: 40299
|
Unit 04. Pronouns ( Đại từ)
|
Hits: 20723
|
Unit 05 - Simple present tense (Thì hiện tại đơn giản)
|
Hits: 33459
|
Unit 06 - Adjectives (Tính từ)
|
Hits: 41193
|
Unit 07 - Numbers (Số)
|
Hits: 34500
|
Unit 08 - Possessive Case ( Sở hữu cách)
|
Hits: 53893
|
Unit 09 - Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)
|
Hits: 72200
|
Unit 10 - Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
|
Hits: 25964
|
Unit 11- There is, there are, how many, how much, to have
|
Hits: 45950
|
Unit 12 - Infinitive (Dạng nguyên thể)
|
Hits: 27370
|
Unit 13 - Object (Túc từ)
|
Hits: 189060
|
Unit 14 - Adverbs (Trạng từ)
|
Hits: 130857
|
Unit 15 - Can, May, Be able to
|
Hits: 27471
|
Unit 16 - Present continuous tense (Hiện tại tiếp diễn)
|
Hits: 93139
|
Unit 17. Questions (Câu hỏi)
|
Hits: 243267
|
Unit 18. Imperative mood (Mệnh lệnh cách)
|
Hits: 27702
|
Unit 19. Future Tense (Thì tương lai)
|
Hits: 36880
|
Unit 20 - Date and time (Ngày tháng và thời gian)
|
Hits: 227282
|
Unit 21 - Past simple (Thì quá khứ đơn)
|
Hits: 103270
|
Unit 22 - My own (Của riêng tôi)
|
Hits: 49066
|
Unit 23 - Prepositions (Giới từ)
|
Hits: 54717
|
Unit 24 - Comparison of Adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ)
|
Hits: 98630
|
Unit 25 - Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
|
Hits: 61296
|
Unit 26 - Question tags (Câu hỏi đuôi)
|
Hits: 52375
|
Unit 27 - Passive Voice ( Thể bị động)
|
Hits: 209392
|
Unit 28 - Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
|
Hits: 383899
|
Unit 29 -ing and -ed + Clauses
|
Hits: 32239
|
Unit 30 - Gerunds (Danh động từ)
|
Hits: 113321
|
Unit 31 - Continuous Tenses (Thể tiếp diễn)
|
Hits: 18093
|
Unit 32 - Reported Speech (Câu tường thuật)
|
Hits: 44060
|
Unit 33 - Also, too
|
Hits: 49430
|
Unit 34 - Nouns (Danh từ)
|
Hits: 50741
|
Unit 35 - Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
|
Hits: 84845
|
Unit 36 - Relative pronouns ( Đại từ quan hệ )
|
Hits: 83821
|
Unit 37 - Indefinite and demonstrative pronouns
|
Hits: 47642
|
Unit 38 - Subjunctive mood (Thể bàng cách)
|
Hits: 65134
|
Unit 39 - Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
|
Hits: 159657
|
Unit 40 - Model Verbs (Động từ khuyết thiếu)
|
Hits: 311536
|
Unit 41 - Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố)
|
Hits: 125797
|
Basic English Grammar
|
Hits: 256931
|