Sponsored links


User Rating: 4 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Inactive
 
Unit 01 - Từ loại
Unit 02 - Nouns and Ariticles (Danh từ và mạo từ )
Unit 03 - Verbs and sentences (Động từ và câu)
Unit 04. Pronouns ( Đại từ)
Unit 05 - Simple present tense (Thì hiện tại đơn giản)
Unit 06 - Adjectives (Tính từ)
Unit 07 - Numbers (Số)
Unit 08 - Possessive Case ( Sở hữu cách)
Unit 09 - Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)
Unit 10 - Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Unit 11- There is, there are, how many, how much, to have
Unit 12 - Infinitive (Dạng nguyên thể)
Unit 13 - Object (Túc từ)
Unit 14 - Adverbs (Trạng từ)
Unit 15 - Can, May, Be able to
Unit 16 - Present continuous tense (Hiện tại tiếp diễn)
Unit 17. Questions (Câu hỏi)
Unit 18. Imperative mood (Mệnh lệnh cách)
Unit 19. Future Tense (Thì tương lai)
Unit 20 - Date and time (Ngày tháng và thời gian)
Unit 21 - Past simple (Thì quá khứ đơn)
Unit 22 - My own (Của riêng tôi)
Unit 23 - Prepositions (Giới từ)
Unit 24 - Comparison of Adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ)
Unit 25 - Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
Unit 26 - Question tags (Câu hỏi đuôi)
Unit 27 - Passive Voice ( Thể bị động)
Unit 28 - Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Unit 29 -ing and -ed + Clauses
Unit 30 - Gerunds (Danh động từ)
Unit 31 - Continuous Tenses (Thể tiếp diễn)
Unit 32 - Reported Speech (Câu tường thuật)
Unit 33 - Also, too
Unit 34 - Nouns (Danh từ)
Unit 35 - Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
Unit 36 - Relative pronouns ( Đại từ quan hệ )
Unit 37 - Indefinite and demonstrative pronouns
Unit 38 - Subjunctive mood (Thể bàng cách)
Unit 39 - Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
Unit 40 - Model Verbs (Động từ khuyết thiếu)
Unit 41 - Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố)     



Sponsored links